1001+ Thuật Ngữ Casino Mà Người Mới Chơi Cần Phải Biết

Không ai có thể trở thành một tay chơi casino chuyên nghiệp nếu không nắm rõ khái niệm của những thuật ngữ casino. Điều này giúp bạn không bị rối khi gặp những thuật ngữ mới lúc chơi, lúc đọc luật chơi hay những bài đăng chia sẻ kinh nghiệm. Hơn nữa, điều này cũng giúp thực hiện những thao tác chơi, đặt cược và tương tác chính xác, dễ dàng hơn. Nếu là người mới tham gia Casino, đừng bỏ qua bài viết về những thuật ngữ casino thường gặp dưới đây của Gnbet nhé!

Lợi ích của việc hiểu rõ những thuật ngữ Casino

Thuật ngữ là từ/ cụm từ biểu đạt khái niệm nào đó đối với những ngành riêng biệt, có công dụng phòng tránh những trường hợp nhầm lẫn về ngữ nghĩa. Mỗi ngành nghề hay lĩnh vực riêng đều sẽ có một vài thuật ngữ riêng.

thuat-ngu-casino

Lợi ích của việc hiểu rõ những thuật ngữ Casino

Đối với Casino, nhằm giúp người tham gia hiểu luật chơi và cách chơi, đồng thời thực hiện những thao tác một cách chủ động tự tin, những thuật ngữ Casino đã xuất hiện. Việc hiểu được chuẩn xác ý nghĩa của mỗi thuật ngữ sẽ giúp người tham gia rút ngắn những thao tác chơi, tận dụng tối đa cơ hội thắng cược.

Đặc biệt, việc hiểu đủ và đúng những thuật ngữ còn giúp người tham gia hiểu được bản chất của từng trò chơi, đưa ra chiến lược thích hợp, nâng cao tỉ lệ thắng cược lên mức tối đa.

Những thuật ngữ Casino thường gặp

Gnbet sẽ tổng hợp theo dạng chữ cái tiếng Anh để bạn đọc dễ theo dõi hơn:

A

  • Action: là tất cả số tiền đặt cược, hoặc thông báo số tiền trong một ván.
  • Adding On: thao tác mua thêm phỉnh.
  • Ante: là số phỉnh mà người tham gia phải đặt cược trước khi chia bài.
  • Arm: cách để ném xúc xắc. Khi người chơi ném xúc xắc trúng thành, đạt kết quả như ý thì đạt danh hiệu “Golden Arm”.
  • Accumulation (Tích lũy): Cộng dồn từ số tiền thắng ván 1, cộng tiếp ở ván 2 và những ván tiếp theo. Thuật ngữ này còn được gọi là cược xiên.
  • Add-on (Tiện ích bổ sung): Mô tả số lượng chip bổ sung mà người tham gia có thể mua trong 1 giải đấu tại một thời điểm xác định.
  • Against the Spread (Chống chênh lệch điểm): Đây là thuật ngữ được sử dụng trong cá cược thể thao để đề cập tới kết quả của 1 sự kiện có tính tới chênh lệch điểm.
  • Aggregate Limit (Giới hạn tổng hợp): Một sòng casino chỉ có trách nhiệm thanh toán một số tiền cụ thể trong một vòng duy nhất và điều này được gọi là giới hạn tổng hợp. Khi đạt tới giới hạn này, người tham phải phải chấp nhận giảm số tiền.
  • Aggregate Winnings (Tiền thắng tổng hợp): Toàn bộ số tiền thắng cược được tích lũy trong một trò chơi.
  • All in: Đặt cược toàn bộ số tiền còn lại trong 1 ván cược
thuat-ngu-casino

All in nghĩa là đặt cược toàn bộ số tiền hiện có

B

  • Bank Bet: Khoản cược mà nhà cái thách cược với người tham gia.
  • Babies: những thẻ bài có giá trị nhỏ trong trò poker.
  • Banker: người chia bài, đây chính là tên gọi khác của Dealer.
  • Bankroll: số tiền người tham gia có để đánh bạc. Số tiền có thể tính theo đêm, tuần hay mùa thể thao,…
  • Beard: Người tham gia đặt cược thay cho người khác để che giấu danh tính của họ.
  • Beginner’s Luck: Người hay may mắn và thường chiến thắng.
  • Betting Limits: giới hạn mức cược (bao gồm mức tối đa và mức tối thiểu) được quy định bởi nhà cái.
  • Betting Right or Wrong: tức là Cược đúng hoặc sai. Thuật ngữ này hay được dùng trong trò Craps, cược đúng là khi xúc xắc vượt qua được đường cược, còn cược sai là cược ngược với xúc xắc.
  • Biased Wheel: tức là vòng quay Roulette nghiêng về một phần của bàn cược lúc dừng lại, quả bóng rơi xuống nhiều về một phần hơn so với các phần còn lại.
  • Blind Bet: Cược không nhìn bài.
  • Bookmaker: là người chấp nhận cược.
  • Bone: tên mới của phỉnh.
  • Bug: Lá bài Joker.
  • Burn Card: lá bài đầu tiên mất trước khi bắt đầu trò chơi.
thuat-ngu-casino

Thuật ngữ casino bắt đầu bằng vần A

C

  • Cage: Chỗ để đổi tiền lấy thẻ hoặc để đổi thẻ lấy tiền.
  • Case Money: là tiền khẩn cấp.

D

  • Deuce: Nhận được số 2 sau khi đổ xúc xắc.
  • Dog: là người chơi được đánh giá yếu hơn, tỷ lệ thắng thấp hơn.
  • Dog Player: chỉ người cược ở cửa dưới.
  • Draw: là lá bài trên tay được rút ra từ bộ bài.

F

  • Face Card: những lá bài hình mặt người bao gồm: J, Q và K.

H

  • Hand: Số lá bài tới tay người chơi trong một ván.
  • Hit: Người tham gia nhận một lá bài khác. Đây là thuật ngữ trong blackjack.
  • Hole card: Lá bài của Dealer/ Banker được đặt úp xuống.
  • House: Sòng bài/ nhà cái.

J

  • Jacks or Better: Nếu người chơi có bài ngon hơn lá J.
  • Juice: Hoa hồng cho nhà cái.

P

  • Pot: Nơi giữ tất cả số tiền cược, thường ở vị trí giữa bàn.

R

  • Random Number Generator: viết tắt RNG, là chương trình trên máy tính có tính năng lấy số ngẫu nhiên và liên tục. Những số được chọn sẽ tạo nên chuỗi kết quả như máy slot.
  • River: là lượt bài được xử lý cuối trong ván Poker.

S

  • Showdown: người chơi lật bài.
  • Spinner: chuỗi thắng liên tục.

W

  • Whale: chỉ các dân chơi đặt cược với số tiền lớn.

Hy vọng qua bài viết trên của Gnbet, các bạn sẽ nắm được nội dung ý nghĩa của các thuật ngữ casino thường gặp, từ đó tự tin trải nghiệm những trò chơi hấp dẫn và tăng tỷ lệ chiến thắng lên mức tối đa nhé!

 

Viết bình luận